甦 tô [Chinese font] 甦 →Tra cách viết của 甦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 生
Ý nghĩa:
tô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sống lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sống lại. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Chúc chi tử, nhiên tâm hạ ti ti hữu động khí. Phụ nhập, chung dạ thủy tô” 燭之死, 然心下絲絲有動氣. 負入, 終夜始甦 (Thi biến 尸變) Soi đuốc thấy đã chết, nhưng dưới tim còn thoi thóp đập. Khiêng vào trong, hết đêm mới sống lại.
Từ điển Thiều Chửu
① Sống lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sống lại: 死而復甦 Chết đi sống lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sống lại — Tỉnh lại.
Từ ghép
phục tô 复甦 • phục tô 復甦 • tô tỉnh 甦醒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典