産 sản →Tra cách viết của 産 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 生 (5 nét) - Cách đọc: サン、う-む、う-まれる、うぶ
Ý nghĩa:
sinh, give birth
産 sản →Tra cách viết của 産 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 生 (5 nét)
Ý nghĩa:
sản
phồn thể
Từ điển phổ thông
sinh đẻ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sản” 產.
Từ ghép 2
cộng sản 共産 • tư sản 資産
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典