瓩 thiên, ngoã →Tra cách viết của 瓩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 瓦 (4 nét)
Ý nghĩa:
thiên ngoã
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilowát, KW
Từ điển Trần Văn Chánh
Kilôoat (Kw). Cv. 千瓦.
瓩 thiên, ngoã →Tra cách viết của 瓩 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 8画 nét - Bộ thủ: 瓦 (かわら) - Cách đọc: キログラム
Ý nghĩa:
キログラム。重さの単位。千グラム。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典