璿 tuyền [Chinese font] 璿 →Tra cách viết của 璿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
tuyền
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngọc tuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp. § Cũng như chữ “tuyền” 璇.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghĩa là ngọc tuyền, thứ ngọc đẹp. Cũng như chữ tuyền 璇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 璇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài ngọc đẹp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典