璇 tuyền [Chinese font] 璇 →Tra cách viết của 璇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
tuyền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc tuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Danh) Sao “Tuyền”.
3. (Tính) Giống như ngọc đẹp.
4. § Ghi chú: Có khi viết là 琁 hay 璿.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ ngọc đẹp, có khi viết là 琁 hay là 璿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một thứ ngọc quý;
② Tên một chòm sao. Cv. 璿 hay 璩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 璇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài đá quý, chỉ thua có ngọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典