璅 tỏa [Chinese font] 璅 →Tra cách viết của 璅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
toả
phồn thể
Từ điển phổ thông
giam, nhốt, khoá chặt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tỏa” 瑣 hay 鎖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ toả 瑣 hay 鎖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎖 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Toả 瑣 — Một âm là Tảo. Xem Tảo.
tảo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài đá đẹp, chỉ thua có ngọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典