瑾 cấn [Chinese font] 瑾 →Tra cách viết của 瑾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
cấn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ ngọc)
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ ngọc đẹp.
cẩn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ ngọc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cẩn du” 瑾瑜 một thứ ngọc đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một thứ ngọc quý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài ngọc đẹp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典