瑯 lang [Chinese font] 瑯 →Tra cách viết của 瑯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
lang
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (một loại đá giống như ngọc)
2. tiếng kim loại chạm nhau loảng xoảng, tiếng lanh lảnh
3. trong sạch, thuần khiết
4. họ Lang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.
2. § Tục dùng như chữ “lang” 琅.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ lang 琅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lang 琅.
Từ ghép
lang da 瑯琊 • lang gia 瑯琊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典