琿 hồn [Chinese font] 琿 →Tra cách viết của 琿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
huy
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ái huy 璦琿,瑷珲)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 璦琿 [Àihui]. Xem 琿 [hún].
Từ ghép
ái huy 璦琿
hồn
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại ngọc đẹp và quý
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Danh) “Hồn Xuân” 琿春 tên huyện ở tỉnh Tùng Giang 松江.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ ngọc đẹp.
② Hồn Xuân 琿春 tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Một loại ngọc đẹp và quý;
② 【琿春】Hồn Xuân [Húnchun] Tên huyện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). Xem 琿 [hui].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọc đẹp.
Từ ghép
hồn xuân 琿春
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典