琺 pháp [Chinese font] 琺 →Tra cách viết của 琺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
pháp
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: pháp lang 珐琅)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Pháp lang” 琺瑯 men. § Một nguyên liệu giống như pha lê đục, đun chảy ra để mạ đồ cho đẹp và khỏi rỉ. Cũng gọi là “đường từ” 搪瓷.
Từ điển Thiều Chửu
① Pháp lang 琺瑯 (Fnamel) men, một thứ nguyên liệu lấy ở mỏ ra, giống như pha lê, đun chảy ra để mạ đồ cho đẹp và khỏi rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珐.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典