琶 bà →Tra cách viết của 琶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
bà
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tỳ bà 琵琶)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tì bà” 琵琶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琵琶 [pípa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà 琵琶.
Từ ghép 2
tì bà 琵琶 • tỳ bà 琵琶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典