琤 tranh [Chinese font] 琤 →Tra cách viết của 琤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
tranh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng ngọc đeo loảng xoảng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng ngọc va chạm nhau.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng ngọc đeo loảng soảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Tiếng ngọc đeo) loảng xoảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琤
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng các viên ngọc va chạm nhau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典