球 cầu →Tra cách viết của 球 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 王 (4 nét) - Cách đọc: キュウ、たま
Ý nghĩa:
hình cầu, sphere
球 cầu [Chinese font] 球 →Tra cách viết của 球 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
cầu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái khánh bằng ngọc
2. hình cầu
Từ điển phổ thông
quả cầu, quả bóng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Danh) Cái khánh ngọc (nhạc khí).
3. (Danh) Hình cầu (môn hình học). ◎Như: “cầu thể” 球體 khối cầu.
4. (Danh) Vật thể hình khối tròn. ◎Như: “địa cầu” 地球, “hồng huyết cầu” 紅血球.
5. (Danh) Banh, bóng (thể thao). ◎Như: “lam cầu” 籃球 bóng rổ, “binh bàng cầu” 乒乓球 bóng bàn, bóng ping-pong.
6. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật hình cầu: cuộn, viên, cục, v.v. ◎Như: “lưỡng cầu mao tuyến” 兩球毛線 hai cuộn len.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái khánh ngọc.
② Quả tròn, như địa cầu 地球 quả đất, bì cầu 皮球 quả bóng, v.v.
③ Ngọc cầu, thứ ngọc đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Các) vật hình cầu (tròn): 血球 Huyết cầu; 衛生球 (Hòn) băng phiến; 眼球 Nhãn cầu;
② (Quả) bóng, cầu: 乒乓球 Bóng bàn;
③ Địa cầu, quả đất: 地球 Quả đất, trái đất; 北半球 Bắc bán cầu;
④ (văn) Cái khánh ngọc;
⑤ (văn) Ngọc cầu (một thứ ngọc đẹp).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọc đẹp — Khối tròn.
Từ ghép
bạch huyết cầu 白血球 • bài cầu 排球 • bán cầu 半球 • băng cầu 冰球 • binh bàng cầu 乒乓球 • bổng cầu 棒球 • cầu diện 球面 • cầu tâm 球心 • cầu thể 球體 • đài cầu 檯球 • địa cầu 地球 • đông bán cầu 東半球 • hoàn cầu 寰球 • hồng huyết cầu 紅血球 • huyết cầu 血球 • khí cầu 气球 • khí cầu 氣球 • lam cầu 籃球 • lưu cầu 琉球 • nam bán cầu 南半球 • nguyệt cầu 月球 • nhãn cầu 眼球 • tinh cầu 星球 • toàn cầu 全球 • trác cầu 桌球 • tú cầu 繡球 • túc cầu 足球 • viên cầu 圓球 • võng cầu 網球
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典