珷 vũ [Chinese font] 珷 →Tra cách viết của 珷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
vũ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vũ phu” 珷玞 thứ đá đẹp giống như ngọc.
Từ điển Thiều Chửu
① Vũ phu 珷玞 thứ đá giống như ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【珷玞】vũ phu [wưfu] Một loại đá giống như ngọc.
Từ ghép
vũ phu 珷玞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典