珪 khuê [Chinese font] 珪 →Tra cách viết của 珪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
khuê
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngọc khuê
2. nguyên tố silic, Si
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Chữ “khuê” 圭 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ khuê 圭 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 圭 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc, tức ngọc Khuê.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典