珀 phách [Chinese font] 珀 →Tra cách viết của 珀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
phách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hổ phách 琥珀)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hổ phách” 琥珀.
Từ điển Thiều Chửu
① Hổ phách 琥珀 hổ phách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琥珀 [hưpò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ phách 琥珀: Tên một thứ khoáng chất, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp.
Từ ghép
hổ phách 琥珀 • huyền phách 玄珀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典