玺 tỉ, tỷ →Tra cách viết của 玺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 玉 (5 nét)
Ý nghĩa:
tỉ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璽.
tỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái ấn của vua
2. con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璽
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái ấn của vua (thiên tử);
② Con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy.
Từ ghép 1
ngọc tỷ 玉玺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典