玞 phu [Chinese font] 玞 →Tra cách viết của 玞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vũ phu” 珷玞: xem “vũ” 珷.
Từ điển Thiều Chửu
① Vũ phu 珷玞 thứ đá giống như ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 珷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đá cực đẹp, giống ngọc.
Từ ghép
vũ phu 珷玞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典