玕 can [Chinese font] 玕 →Tra cách viết của 玕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
can
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang can 琅玕)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lang can” 琅玕: xem “lang” 琅.
Từ điển Thiều Chửu
① Lang can 琅玕 ngọc lang can.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琅玕】lang can [lánggan] Một thứ ngọc thạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lang can ở vần Lang.
Từ ghép
lang can 琅玕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典