獪 quái [Chinese font] 獪 →Tra cách viết của 獪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
quái
phồn thể
Từ điển phổ thông
xảo trá, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gian trá giảo hoạt. ◎Như: “giảo quái” 狡獪 quỷ quyệt.
Từ điển Thiều Chửu
① Giảo quái 狡獪 kẻ quỷ quyệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giảo quyệt, xảo trá: 狡獪 Giảo quyệt, quỷ quyệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gian trá. Cũng nói Giảo quái 狡獪. Nghĩa như Giảo hoạt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典