獞 đồng [Chinese font] 獞 →Tra cách viết của 獞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
đồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dân tộc Đồng (ở Quảng Đông và Quảng Tây của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa chỉ tộc “Tráng” 壯, nay chủ yếu tụ tập ở vùng Quảng Tây.
Từ điển Thiều Chửu
① Giống Ðồng, một giống mán.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dân tộc Đồng (ở Quảng Đông và Quảng Tây Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chó hoang.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典