獁 mã →Tra cách viết của 獁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
mã
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: mãnh mã 猛獁,猛犸)
Từ điển Trần Văn Chánh
【猛獁】 mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mãnh mã 猛獁: Tên chỉ loại voi cực lớn.
Từ ghép 1
mãnh mã 猛獁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典