猫 miêu →Tra cách viết của 猫 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬 (4 nét) - Cách đọc: ビョウ、ねこ
Ý nghĩa:
con mèo, cat
猫 miêu [Chinese font] 猫 →Tra cách viết của 猫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
miêu
giản thể
Từ điển phổ thông
con mèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “miêu” 貓.
2. § Giản thể của chữ 貓.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ miêu 貓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貓 (bộ 豸).
Từ điển Trần Văn Chánh
【貓腰】 miêu yêu [máoyao] (đph) Khom lưng. Xem 貓 [mao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Mèo. Xem 貓 [máo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ miêu 貓.
Từ ghép
súc miêu phòng thử 畜猫防鼠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典