猟 liệp →Tra cách viết của 猟 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬 (4 nét) - Cách đọc: リョウ
Ý nghĩa:
chuyến đi săn, game-hunting
猟 liệp, lạp →Tra cách viết của 猟 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: (11 nét)
Ý nghĩa:
liệp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bắt
2. săn thú
3. thổi phất
4. gió thổi vù vù (liệp liệp)
lạp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bắt
2. săn thú
3. thổi phất
4. gió thổi vù vù (liệp liệp)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典