狾 chế →Tra cách viết của 狾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
chế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. điên
2. uy mãnh, manh tợn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Điên: 狾狗 Chó điên;
② Uy mãnh, mạnh tợn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chó dại. Một lối viết của chữ Chế 猘.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典