狭 hiệp →Tra cách viết của 狭 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬 (4 nét) - Cách đọc: キョウ、せま-い、せば-める、せば-まる
Ý nghĩa:
hẹp, chật, cramped
狭 hiệp →Tra cách viết của 狭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
hiệp
giản thể
Từ điển phổ thông
hẹp, bé
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 狹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 狹
Từ điển Trần Văn Chánh
Hẹp, chật, hẹp hòi, chật hẹp: 地狹人稠 Đất hẹp người đông; 他的心眼兒很狹 Bụng dạ nó rất hẹp hòi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典