狝 tiển →Tra cách viết của 狝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiển
giản thể
Từ điển phổ thông
1. săn, giết
2. lễ đi săn mùa thu của vua chúa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Săn, giết;
② Lễ đi săn mùa thu (của vua chúa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典