Kanji Version 13
logo

  

  

tiển [Chinese font]   →Tra cách viết của 獮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
tiển
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. săn, giết
2. lễ đi săn mùa thu của vua chúa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lễ đi săn mùa thu (thời xưa).
2. (Động) Giết.
Từ điển Thiều Chửu
① Lễ đi săn mùa thu.
② Giết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Săn, giết;
② Lễ đi săn mùa thu (của vua chúa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuộc đi săn mùa thu — Giết chết.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典