狒 phí [Chinese font] 狒 →Tra cách viết của 狒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
phí
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một giống khỉ dữ ở châu Phi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Phí phí” 狒狒 (Papio) một loài khỉ ở Phi Châu, môi mõm chìa ra, lông gáy rậm, có sức mạnh, tính dữ tợn. § Còn gọi là: “phí phí” 費費, “thổ lũ” 土塿, “cẩu đầu phí” 狗頭狒.
Từ điển Thiều Chửu
① Phí phí 狒狒 một giống khỉ ở châu Phi, tính rất dữ tợn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【狒狒】phí phí [fèifèi] (động) Khỉ đầu chó (ở Châu Phi, rất dữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài khỉ giống như con sư tử.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典