狌 tinh, tính [Chinese font] 狌 →Tra cách viết của 狌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
sinh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chồn
tinh
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chồn, con li. ◎Như: “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪.
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi.
Từ điển Thiều Chửu
① Li tính 狸狌 con li.
② Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh 猩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài khỉ đột, cũng gọi là Tinh tinh — Màu đỏ.
tính
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chồn, con li. ◎Như: “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪.
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi.
Từ điển Thiều Chửu
① Li tính 狸狌 con li.
② Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh 猩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con li, con chồn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典