Kanji Version 13
logo

  

  

tinh, tính [Chinese font]   →Tra cách viết của 狌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
sinh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con chồn

tinh
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chồn, con li. ◎Như: “li tính” con li. § Còn có tên là “sinh” .
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” con đười ươi.
Từ điển Thiều Chửu
① Li tính con li.
② Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài khỉ đột, cũng gọi là Tinh tinh — Màu đỏ.



tính
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chồn, con li. ◎Như: “li tính” con li. § Còn có tên là “sinh” .
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” con đười ươi.
Từ điển Thiều Chửu
① Li tính con li.
② Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con li, con chồn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典