犸 mã→Tra cách viết của 犸 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét -
Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
mã giản thể Từ điển phổ thông (xem: mãnh mã 猛獁,猛犸) Từ điển Trần Văn Chánh 【猛獁】 mãnh mã [mâng mă] Voi mamut. Từ điển Trần Văn Chánh Như 獁 Từ ghép 1 mãnh mã 猛犸