犠 hi →Tra cách viết của 犠 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 牛 (4 nét) - Cách đọc: ギ
Ý nghĩa:
hi sinh, sacrifice
犠 hy →Tra cách viết của 犠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 牛 (4 nét)
Ý nghĩa:
hy
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vật tế thần
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典