犇 bôn [Chinese font] 犇 →Tra cách viết của 犇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
bôn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lồng lên, chạy vội
2. thua chạy, chạy trốn
3. vội vàng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bôn” 奔.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bôn 奔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 奔 cổ (bộ 大).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết cổ của chữ Bôn 奔 — Dáng sợ hãi, nhớt nhát của một đàn trâu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典