Kanji Version 13
logo

  

  

ngộ [Chinese font]   →Tra cách viết của 牾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
ngỗ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. chống lại, trái lại
2. húc bằng sừng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chống đối, trái lại (như , bộ );
② Húc (bằng sừng).

ngộ
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm trái ngược. ◎Như: “ngộ nghịch” xúc phạm, làm trái.
Từ điển Thiều Chửu
① Trái ngược, cùng nghĩa với chữ ngỗ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái nghịch. Cũng đọc Ngỗ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典