牾 ngộ [Chinese font] 牾 →Tra cách viết của 牾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
ngỗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chống lại, trái lại
2. húc bằng sừng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chống đối, trái lại (như 忤, bộ 心);
② Húc (bằng sừng).
ngộ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm trái ngược. ◎Như: “ngộ nghịch” 牾逆 xúc phạm, làm trái.
Từ điển Thiều Chửu
① Trái ngược, cùng nghĩa với chữ ngỗ 忤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái nghịch. Cũng đọc Ngỗ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典