牯 cổ [Chinese font] 牯 →Tra cách viết của 牯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bò đực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con bò cái.
2. (Danh) Bò đực đã bị thiến.
Từ điển Thiều Chửu
① Con bò đực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bò đực. 【牯牛】cổ ngưu [gưniú] Bò đực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu đực — Con trâu đực đã bị thiến.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典