牙 nha →Tra cách viết của 牙 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 牙 (4 nét) - Cách đọc: ガ、(ゲ)、きば
Ý nghĩa:
răng nanh, tusk
牙 nha [Chinese font] 牙 →Tra cách viết của 牙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 牙
Ý nghĩa:
nha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái răng
2. ngà voi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Răng. ◎Như: “môn nha” 門牙 răng cửa, “tước giác thử nha” 雀角鼠牙 đặt điều gây sự kiện tụng.
2. (Danh) Ngà voi, gọi tắt là “nha”. ◎Như: “tượng nha” 象牙 ngà voi, “nha bài” 牙牌 cái thẻ ngà.
3. (Danh) Người giới thiệu làm trung gian buôn bán. ◎Như: “nha nhân” 牙人 người môi giới, “nha quái” 牙儈 người mối lái.
4. (Danh) Sở quan, nơi làm việc của quan chức. ◎Như: “nha môn” 牙門 nha sở.
5. (Tính) Phó, phụ. ◎Như: “nha tướng” 牙將 phó tướng, tướng nhỏ.
6. (Động) Cắn, cắn xé. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đầu chi nhất cốt, khinh khởi tương nha giả. Hà tắc? Hữu tranh ý dã” 投之一骨, 輕起相牙者. 何則? 有爭意也 (Tần sách tam, Thiên hạ chi sĩ hợp tung 天下之士合從) Ném cho một khúc xương thì (bầy chó của vua Tần) vùng dậy cắn xé nhau. Tại sao vậy? Tại tranh ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Răng to.
② Thử nha tước giác 鼠牙雀角 đặt điều gây sự kiện tụng.
③ Ngà, ngà voi dùng làm đồ được, gọi tắt là nha. Như nha bài 牙牌 cái thẻ ngà.
④ Các tướng nhỏ (ti tướng) gọi là nha tướng 牙將.
⑤ Người giới thiệu sự buôn bán gọi là nha quái 牙儈 (lái).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Răng: 門牙 Răng cửa; 蟲牙 Răng sâu;
② Ngà (voi): 象牙 Ngà, ngà voi;
③ Mép răng cưa (chỉ những vật hình răng): 牙輪 Bánh răng, răng khía;
④ Người mối lái.【牙行】nha hàng [yáháng] (cũ) Người (kẻ) buôn nước bọt, người mách mối hàng, người mối lái;
⑤ [Yá] (Họ) Nha.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng hàm — Ngà voi — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Nha.
Từ ghép
bá nha 伯牙 • bản nha 板牙 • bồ đào nha 葡萄牙 • chân nha 真牙 • cứ nha 鋸牙 • hung nha lợi 匈牙利 • khương tử nha 姜子牙 • long nha 龍牙 • môn nha 門牙 • ngâu nha 吽牙 • nha bài 牙牌 • nha bảo 牙保 • nha cam 牙疳 • nha hàng 牙行 • nha khoa 牙科 • nha nhục 牙肉 • nha phấn 牙粉 • nha phong 牙瘋 • nha phù 牙符 • nha sĩ 牙士 • nha thống 牙痛 • nha y 牙醫 • nỗ nha 弩牙 • tây ban nha 西班牙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典