燻 huân [Chinese font] 燻 →Tra cách viết của 燻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
huân
phồn thể
Từ điển phổ thông
hun lửa
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “huân” 熏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ huân 熏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Huân 熏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典