Kanji Version 13
logo

  

  

tầm [Chinese font]   →Tra cách viết của 燖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tầm
phồn thể

Từ điển phổ thông
hâm lại, làm nóng lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hâm nóng (thức ăn nguội).
2. (Động) Ngâm thịt trong nước nóng.
3. (Động) Ngâm nước nóng rồi vặt lông. ◎Như: “tầm kê” ngâm nước nóng vặt lông gà.
Từ điển Thiều Chửu
① Hâm lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hâm lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tầm .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典