Kanji Version 13
logo

  

  

lân [Chinese font]   →Tra cách viết của 燐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
lân
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lửa ma chơi
2. phốt-pho, P
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lửa ma trơi.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (phosphorus, P). § Cũng như “lân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa ma chơi.
② Chất lân (Phosphorus), một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là chảy ngay, nay hay dùng làm diêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một hoá chất, ta cũng gọi là chất Lân, tức chất Phosphore.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典