燐 lân [Chinese font] 燐 →Tra cách viết của 燐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
lân
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lửa ma chơi
2. phốt-pho, P
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lửa ma trơi.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (phosphorus, P). § Cũng như “lân” 磷.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa ma chơi.
② Chất lân (Phosphorus), một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là chảy ngay, nay hay dùng làm diêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 磷 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một hoá chất, ta cũng gọi là chất Lân, tức chất Phosphore.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典