燁 diệp [Chinese font] 燁 →Tra cách viết của 燁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diệp
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng chói, rực rỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Chói lọi, rực rỡ.
2. (Tính) § Xem “diệp diệp” 燁燁.
3. § Cũng như “diệp” 爗.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diệp 爗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng chói, rực rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa. Ánh sáng của lửa.
Từ ghép
diệp diệp 燁燁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典