熲 quýnh [Chinese font] 熲 →Tra cách viết của 熲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
huỳnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng chói, soi tỏ
quýnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng chói, soi tỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh lửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa sáng rực rỡ, có khi viết là 耿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lửa sáng rực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa sáng. Như hai chữ Quýnh 炯, 烱 — Đầy đủ. Sung mãn — Tựa cổ vào, tì cổ vào cho đỡ mỏi.
Từ ghép
quýnh quýnh 熲熲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典