Kanji Version 13
logo

  

  

熱 nhiệt  →Tra cách viết của 熱 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét) - Cách đọc: ネツ、あつ-い
Ý nghĩa:
sức nóng, heat

nhiệt [Chinese font]   →Tra cách viết của 熱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
nhiệt
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nóng
2. bị sốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Độ nóng, sức nóng. ◎Như: “phát nhiệt” phát ra sức nóng, “lãnh nhiệt” lạnh và nóng.
2. (Danh) Khí nóng, hơi nóng. ◇Dương Hùng : “Địa tàng kì nhiệt” (Giải trào ) Đất cất giữ khí nóng.
3. (Danh) Phong trào, cơn sốt (cái gì đang được người ta hâm mộ, ham chuộng).
4. (Danh) Họ “Nhiệt”.
5. (Tính) Nóng. ◎Như: “nhiệt thiên” trời mùa nóng, ngày hè, “nhiệt thủy” nước nóng, “nhiệt khí” khí nóng.
6. (Tính) Nồng hậu, hăng hái, sốt sắng. ◎Như: “nhiệt trúng” dốc cầu danh lợi, “nhiệt tâm” lòng sốt sắng.
7. (Tính) Được ưa thích, được ham chuộng, hấp dẫn. ◎Như: “nhiệt môn hóa” mặt hàng hấp dẫn, “nhiệt môn học” môn học lôi cuốn.
8. (Động) Hâm. ◎Như: “bả giá oản thang nã khứ tái nhiệt nhất hạ” đem bát canh hâm nóng lại một chút.
9. (Phó) Mạnh mẽ, dữ dội, nồng nàn. ◎Như: “nhiệt luyến” mê say, “nhiệt ái” yêu nồng nàn.
Từ điển Thiều Chửu
① Nóng.
② Nóng, sốt, như nhiệt trúng nóng sốt cầu danh lợi, nhiệt tâm sốt sắng, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, nhiệt, bức: Trời bức; Cơm nóng; Nhà máy nhiệt điện;
② Nấu, đun, hâm: Hâm thức ăn lại;
③ Nhiệt tình, hăng hái, sốt sắng, dốc lòng, nóng lòng: Lòng tốt, sốt sắng; Dốc cầu ( danh lợi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nóng ( như lửa đốt ) — Tính nóng nảy.
Từ ghép
bạch nhiệt đăng • cấp nhiệt • cuồng nhiệt • gia nhiệt • giải nhiệt • hàn nhiệt • muộn nhiệt • náo nhiệt • nhiệt bệnh • nhiệt cuồng • nhiệt độ • nhiệt đới • nhiệt học • nhiệt huyết • nhiệt liệt • nhiệt lực • nhiệt lượng • nhiệt náo • nhiệt tâm • nhiệt thành • nhiệt thiên • nhiệt thủ • nhiệt tính • nhiệt tình • nhiệt trường • nhiệt tuyến điện thoại • phát nhiệt • tán nhiệt • thân nhiệt • thấp nhiệt • thử nhiệt • viêm nhiệt • xí nhiệt



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典