熱 nhiệt →Tra cách viết của 熱 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét) - Cách đọc: ネツ、あつ-い
Ý nghĩa:
sức nóng, heat
熱 nhiệt [Chinese font] 熱 →Tra cách viết của 熱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
nhiệt
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nóng
2. bị sốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Độ nóng, sức nóng. ◎Như: “phát nhiệt” 發熱 phát ra sức nóng, “lãnh nhiệt” 冷熱 lạnh và nóng.
2. (Danh) Khí nóng, hơi nóng. ◇Dương Hùng 揚雄: “Địa tàng kì nhiệt” 地藏其熱 (Giải trào 解嘲) Đất cất giữ khí nóng.
3. (Danh) Phong trào, cơn sốt (cái gì đang được người ta hâm mộ, ham chuộng).
4. (Danh) Họ “Nhiệt”.
5. (Tính) Nóng. ◎Như: “nhiệt thiên” 熱天 trời mùa nóng, ngày hè, “nhiệt thủy” 熱水 nước nóng, “nhiệt khí” 熱氣 khí nóng.
6. (Tính) Nồng hậu, hăng hái, sốt sắng. ◎Như: “nhiệt trúng” 熱中 dốc cầu danh lợi, “nhiệt tâm” 熱心 lòng sốt sắng.
7. (Tính) Được ưa thích, được ham chuộng, hấp dẫn. ◎Như: “nhiệt môn hóa” 熱門貨 mặt hàng hấp dẫn, “nhiệt môn học” 熱門學 môn học lôi cuốn.
8. (Động) Hâm. ◎Như: “bả giá oản thang nã khứ tái nhiệt nhất hạ” 把這碗湯拿去再熱一下 đem bát canh hâm nóng lại một chút.
9. (Phó) Mạnh mẽ, dữ dội, nồng nàn. ◎Như: “nhiệt luyến” 熱戀 mê say, “nhiệt ái” 熱愛 yêu nồng nàn.
Từ điển Thiều Chửu
① Nóng.
② Nóng, sốt, như nhiệt trúng 熱中 nóng sốt cầu danh lợi, nhiệt tâm 熱心 sốt sắng, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, nhiệt, bức: 天熱 Trời bức; 熱飯 Cơm nóng; 熱電廠 Nhà máy nhiệt điện;
② Nấu, đun, hâm: 把菜熱一熱 Hâm thức ăn lại;
③ Nhiệt tình, hăng hái, sốt sắng, dốc lòng, nóng lòng: 熱心腸 Lòng tốt, sốt sắng; 熱中 Dốc cầu ( danh lợi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nóng ( như lửa đốt ) — Tính nóng nảy.
Từ ghép
bạch nhiệt đăng 白熱燈 • cấp nhiệt 急熱 • cuồng nhiệt 狂熱 • gia nhiệt 加熱 • giải nhiệt 解熱 • hàn nhiệt 寒熱 • muộn nhiệt 悶熱 • náo nhiệt 鬧熱 • nhiệt bệnh 熱病 • nhiệt cuồng 熱狂 • nhiệt độ 熱度 • nhiệt đới 熱帶 • nhiệt học 熱學 • nhiệt huyết 熱血 • nhiệt liệt 熱烈 • nhiệt lực 熱力 • nhiệt lượng 熱量 • nhiệt náo 熱閙 • nhiệt tâm 熱心 • nhiệt thành 熱誠 • nhiệt thiên 熱天 • nhiệt thủ 熱手 • nhiệt tính 熱性 • nhiệt tình 熱情 • nhiệt trường 熱膓 • nhiệt tuyến điện thoại 熱綫電話 • phát nhiệt 發熱 • tán nhiệt 散熱 • thân nhiệt 親熱 • thấp nhiệt 溼熱 • thử nhiệt 暑熱 • viêm nhiệt 炎熱 • xí nhiệt 熾熱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典