熬 ngao [Chinese font] 熬 →Tra cách viết của 熬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
ngao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nấu, ninh, sắc, rang khô
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấu, hầm. ◎Như: “ngao bạch thái” 熬白菜 nấu cải, “ngao đậu hủ” 熬豆腐 nấu đậu phụ.
2. (Động) Rang khô (để lửa riu riu). ◎Như: “ngao dược” 熬藥 rang thuốc.
3. (Động) Cố nhịn, chịu đựng, nhẫn nại. ◎Như: “ngao hình” 熬刑 cố chịu hình phạt, “ngao dạ” 熬夜 thức thâu đêm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Khuy đắc na mã thị Đại Uyên lương mã, ngao đắc thống, tẩu đắc khoái” 虧得那馬是大宛良馬, 熬得痛, 走得快 (Đệ thập lục hồi) May nhờ có con ngựa tốt, ngựa Đại Uyên, chịu được đau, chạy được nhanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Rang khô.
② Cố nhịn, như ngao hình 熬刑 cố chịu hình.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấu: 熬粥 Nấu cháo;
② Đun khô, rang khô, om, sắc, ngào: 熬藥 Sắc thuốc;
③ Chịu đựng, sống gian khổ, cố nhịn: 熬得住 Chịu nổi, chịu đựng được. Xem 熬 [ao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấu: 熬菜 Nấu thức ăn. Xem 熬 [áo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đun cho cạn. Làm cạn — Chịu đựng.
Từ ghép
đả ngao 打熬 • ngao ngao 熬熬 • ngao ngao tiên tiên 熬熬煎煎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典