熔 dong [Chinese font] 熔 →Tra cách viết của 熔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
dong
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “dong” 鎔.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ dong 鎔.
dung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nóng chảy
Từ điển Trần Văn Chánh
(lí) Nóng chảy, chảy (từ thể rắn ra thể lỏng). Như 鎔 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nóng chảy. Cũng viết với bộ Kim.
Từ ghép
dung giải 熔解 • dung nham 熔岩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典