煼 sao [Chinese font] 煼 →Tra cách viết của 煼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
sao
phồn thể
Từ điển phổ thông
sào (rau), tráng (trứng), rang (cơm), sao (thuốc)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sao” 炒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sao 炒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 炒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Sao 㷅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典