Kanji Version 13
logo

  

  

sao [Chinese font]   →Tra cách viết của 煼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
sao
phồn thể

Từ điển phổ thông
sào (rau), tráng (trứng), rang (cơm), sao (thuốc)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sao .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Sao .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典