煥 hoán [Chinese font] 煥 →Tra cách viết của 煥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
hoán
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng sủa, rực rỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Sáng sủa, rực rỡ. ◎Như: “dong quang hoán phát” 容光煥發 nét mặt tươi sáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng sủa, rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sáng, sáng sủa, rực rỡ, phơi phới.【煥發】 hoán phát [huànfa] Sáng sủa, phấn khởi, phơi phới, tươi tỉnh: 精神煥發 Tinh thần phơi phới; 容光煥發 Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh lửa — Sáng sủa, rực rỡ.
Từ ghép
bưu hoán 彪煥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典