煤 môi [Chinese font] 煤 →Tra cách viết của 煤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
môi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
than đá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Than đá. § Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày thành ra than dắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là “môi”. ◎Như: “môi khoáng” 煤礦 mỏ than.
Từ điển Thiều Chửu
① Than mỏ, than đá. Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày đông lại thành ra than rắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là môi.
② Khói bốc lên đóng ở trên mái nhà gọi là môi đài 煤炱 (mồ hóng).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Than đá;
② Xem 炱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than đá. Than mỏ.
Từ ghép
bạch môi 白煤 • môi diêu 煤窰 • môi du 煤油 • môi điền 煤田 • môi khí 煤氣 • môi khoáng 煤礦 • thái môi 採煤 • thái môi 采煤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典