煑 chử [Chinese font] 煑→Tra cách viết của 煑 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
chử phồn thể Từ điển phổ thông nấu (cơm) Từ điển trích dẫn 1. (Động) Nấu thổi. § Cũng như 煮. Từ điển Thiều Chửu ① Nấu, thổi. Từ điển Trần Văn Chánh Như 煮.