煅 đoán [Chinese font] 煅 →Tra cách viết của 煅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
đoán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nung, nướng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “đoán” 鍛.
Từ điển Thiều Chửu
① Nung, nướng, thường dùng chữ đoán 鍛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rèn, trui: 煅鐵 Rèn sắt;
② Nung, nướng, đốt: 煅石膏 Nung thạch cao. Như 鍛 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đoán 鍛.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典