焼 thiêu →Tra cách viết của 焼 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét) - Cách đọc: ショウ、や-く、や-ける
Ý nghĩa:
đốt, cháy, bake
焼 thiêu →Tra cách viết của 焼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 火 灬 (ひ・ひへん・れっか・れんが) (4 nét) - Cách đọc: ショウ、や(く)、や(ける)、く(べる)
Ý nghĩa:
・1.やく。やける。火で燃やす。たく。
・1.酒の一種。蒸留酒。
・2.野火。野焼き。また、火事。
・【日本】手をやく。世話をやく。
・【日本】やく。ねたむ。嫉妬する。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典