Kanji Version 13
logo

  

  

焼 thiêu  →Tra cách viết của 焼 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét) - Cách đọc: ショウ、や-く、や-ける
Ý nghĩa:
đốt, cháy, bake

thiêu  →Tra cách viết của 焼 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 火 灬 (ひ・ひへん・れっか・れんが) (4 nét) - Cách đọc: ショウ、や(く)、や(ける)、く(べる)
Ý nghĩa:
・1.やく。やける。やす。たく。
・1.
・2.き。また、
・【をやく。をやく。
・【】やく。ねたむ。する。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典